Tris(1,3-dichloro-2-propyl) phosphate (TDCPP)
Quốc tế: 2-Propanol, 1,3-dichloro-, phosphate (3:1)
CAS: 13674-87-8
EC: 237-159-2
Công thức: C9H15Cl6O4P
TDCPP được phân loại là hợp chất chống cháy phốt pho hữu cơ clo hóa trialkyl (OPFR), chủ yếu được sử dụng làm phụ gia cho các sản phẩm thương mại như bọt polyurethane, nhựa, sơn, dệt may và đồ nội thất.
TDCPP có hiệu suất chống cháy cao, độ bay hơi thấp, khả năng chống dầu tốt và khả năng chống thủy phân tốt.
Thông số kỹ thuật:
Xuất hiện: chất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt
Giá trị axit (mg KOH / g): ≤0,1
Độ nhớt (25 °C, CPS): 1500-1800
Trọng lượng riêng (25 °C, g / cm3): 1,49-1,51
Màu sắc (APHA): ≤50
Hàm lượng nước: ≤0,1%
Hàm lượng clo: 49,5% ±0,5%
Sử dụng:
Nó chủ yếu được sử dụng trong bọt polyurethane mềm và cứng, PVC, nhựa epoxy, nhựa phenolic, nhựa không bão hòa, sợi polyester và các sản phẩm cao su.
The following is the original English text.
Sau đây là văn bản gốc tiếng Anh.
Tris(1,3-dichloro-2-propyl) phosphate (TDCPP)
CAS No.: 13674-87-8
EC No.: 237-159-2
Chemical name: 2-Propanol, 1,3-dichloro-, phosphate (3:1)
Formula: C9H15Cl6O4P
Synonyms:
tris(1,3-Dichloro-2-propyl) phosphate;
Tris[2-chloro-1-(chloromethyl)ethyl] phosphate;
PROPAN-2-OXIDE, 1,3-DICHLORO-, PHOSPHATE;
TDCPP is classified as trialkyl chlorinated organophosphorus flame retardant (OPFR) compound, which is mainly used as an additive for commercial products such as polyurethane foam, plastics, paints, textiles and furniture.
TDCPP has high flame retardant efficiency, low volatility, good oil resistance and good hydrolysis resistance.
Technical data:
Appearance: colorless or light yellow transparent liquid
Acid value (mg KOH/g): ≤0.1
Viscosity(25°C,CPS): 1500-1800
Specific gravity(25°C, g/cm3): 1.49-1.51
Chromaticity(APHA): ≤50
Water content: ≤0.1%
Chlorine content: 49.5%±0.5%
Uses:
It is mainly used in soft and rigid polyurethane foam, PVC, epoxy resin, phenolic resin, unsaturated resin, polyester fiber and rubber products.