Greener and safer World

Water Treatment

Used in circulating cooling water, oilfield, etc.

Chelating Agents

Used in water treatment, auxiliaries, etc.

Flame Retardants

Used in plastic, construction, floam, fiber, etc.

Thẻ: TCPP

  • TCPP

    Tris(2-chlorisopropyl) Phosphate; TCPP CAS: 13674-84-5 EC: 237-158-7

  • TPP

    Triphenyl photphat Số CAS: 115-86-6Số EC: 204-112-2Công thức phân tử: C18H15O4PTham khảo:Axit photphoric, este triphenyl;Triphenylphosphate; TPP chủ yếu được sử dụng làm chất làm dẻo chống cháy cho nhựa cellulose, nhựa vinyl và cao su tổng hợp.Là chất làm dẻo chống cháy cho nhựa phenolic, nhựa epoxy, nhựa kỹ thuật khác nhau và nhựa axetat.…