Thẻ: Phosphate Ester FRs
-
TDCPP
Tris(1,3-dichloro-2-propyl) phosphate (TDCPP) Quốc tế: 2-Propanol, 1,3-dichloro-, phosphate (3:1) CAS: 13674-87-8 EC: 237-159-2 Công thức: C9H15Cl6O4P
-
TCPP
Tris(2-chlorisopropyl) Phosphate; TCPP CAS: 13674-84-5 EC: 237-158-7
-
BDP
Bisphenol A bis (diphenyl phosphate) CAS: 5945-33-5 Công thức phân tử: C39H34O8P2
-
RDP
CAS: 57583-54-7. RDP là chất chống cháy không halogen với độ nhớt thấp, ổn định nhiệt tốt và độ bay hơi thấp. Là một chất chống cháy phốt phát trùng hợp thấp, RDP có độ bay hơi thấp tốt, độ nhớt thấp và ổn định nhiệt trong quá trình sản xuất và ứng dụng, và…
-
TPP
Triphenyl photphat Số CAS: 115-86-6Số EC: 204-112-2Công thức phân tử: C18H15O4PTham khảo:Axit photphoric, este triphenyl;Triphenylphosphate; TPP chủ yếu được sử dụng làm chất làm dẻo chống cháy cho nhựa cellulose, nhựa vinyl và cao su tổng hợp.Là chất làm dẻo chống cháy cho nhựa phenolic, nhựa epoxy, nhựa kỹ thuật khác nhau và nhựa axetat.…