Thẻ: Chất tạo phức
-
Sodium Polyaspartate
chất càng hóa, Chất tạo phức, Cosmetic Ingredient, PASP, sequestering agent, Sodium Polyaspartate, Surfactants, Hóa Chất Xử Lý NướcCAS No.: 34345-47-6; 94525-01-6; 181828-06-8; Sodium polyaspartate is green biodegradable polymer, used in water treatment chemicals, dispersants, scale inhibitor, detergents, etc.
-
IDS
CAS Number: 144538-83-0; Molecular formula: C8H7NO8Na4; IDS-Na4 is a non-phosphorus, biodegradable chelating agent. Good chelating property to copper and iron ions.
-
DTPA & DTPA-5Na/5K
DTPA is traditional chelating agent. DTPA acid, CAS No. 67-43-6; DTPA-5Na pentasodium, CAS No. 140-01-2; DTPA penta potassium(DTPA-5K), CAS No. 7216-95-7; DTPA Acid is white crystal, slightly soluble in water,solubility in water (20 ℃), 5g/l. DTPA-5Na is solution, a yellow or light yellow transparent alkaline liquid, soluble in water.
-
DTPMP
Diethylenetriamine, axit pentamethylenepentaphosphonicTên viết tắt: DTPMP; DTPMPA; DETPMP Công thức phân tử: C9H28O15N3P5Số CAS: 15827-60-8 Tham khảo:[[(phosphonomethyl)imino]bis[ethane-2,1-diylnitrilobis(methylene)]]axit tetrakisphosphonic;Axit photphonic, [[(phosphonomethyl)imino]bis[2,1-ethanediylnitrilobis(methylene)]]tetrakis-;Diethylene Triamine Penta (axit methylene phosphonic); ĐTPP; Thuộc tính:Nó phù hợp với chất ức chế cặn kiềm cao, pH cao, nhiệt độ cao, chất ức chế cặn xử lý nước có độ cứng cao, chất che…
-
HEDP
Hydroxyethylidene diphosphonic acid Synonym: Hydroxyethylenebisphosphonic acid CAS: 2809-21-4Công thức phân tử: C2H8O7P2 HEDP là một chất chelating organophosphine điển hình, như quy mô xử lý nước và chất ức chế ăn mòn, chất làm sạch và tẩy cặn, chất chelating ion kim loại, chất tạo phức, v. v.Hedp phức hợp các ion canxi và magiê…