Resorcinol bis (Diphenyl Phosphate)
Quốc tế: Tetraphenyl m-phenylene bis(phosphate)
CAS: 57583-54-7
Số EC: 260-830-6
Công thức phân tử: C30H24O8P2
Từ đồng nghĩa: Phosphoric acid, 1,3-phenylenetetraphenyl ester; Axit photphoric, P, P’-1,3-phenylene P, P, P ‘, P’-tetraphenyl ester; Axit photphoric, este tetraphenyl 1,3-phenylene
RDP là chất chống cháy không halogen với độ nhớt thấp, ổn định nhiệt tốt và độ bay hơi thấp.
Là một chất chống cháy phốt phát trùng hợp thấp, RDP có độ bay hơi thấp tốt, độ nhớt thấp và ổn định nhiệt trong quá trình sản xuất và ứng dụng, và đáp ứng các yêu cầu xử lý của hầu hết các sản phẩm nhựa.
Sử dụng:
RDP phù hợp cho chế biến nhựa khác nhau, chẳng hạn như hợp kim polyphenylene ether PPO (PPE), PC / ABS, polyme dựa trên terephthalate (PET, PBT).
Thông số kỹ thuật:
Xuất hiện: chất lỏng không màu hoặc vàng nhạt
Màu (APHA): ≤80
Giá trị axit (mg KOH / g): ≤0,1
Độ nhớt (25 °C, mPa.S): 500-800
Mật độ (25 °C, g / cm3): 1,3-1,4
The following is the original English text. |
Sau đây là văn bản tiếng anh gốc.
Resorcinol Bis(Diphenyl Phosphate)
CAS No.: 57583-54-7
EC No.: 260-830-6
Molecular formula: C30H24O8P2
Synonym: Phosphoric acid, 1,3-phenylenetetraphenyl ester; Tetraphenyl m-phenylene bis(phosphate); Phosphoric acid, P,P’-1,3-phenylene P,P,P’,P’-tetraphenyl ester; Phosphoric acid, 1,3-phenylene tetraphenyl ester
RDP is a non-halogen flame retardant with low viscosity, good thermal stability and low volatility.
As a low polymerization phosphate flame retardant, RDP has good low volatility, low viscosity and thermal stability during production and application, and meets the processing requirements of most plastic products.
Uses:
RDP is suitable for various plastics processing, such as PPO (PPE) polyphenylene ether alloy, PC/ABS, terephthalate based polymers (PET, PBT).
Technical data:
Appearance: colorless or light yellow liquid
Color(APHA): ≤80
Acid value (mg KOH/g): ≤0.1
Viscosity(25°C,mPa.S): 500-800
Density(25°C, g/cm3): 1.3-1.4